Chuyển đổi kilopond mét sang millijoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị millijoule [mJ]
kilopond mét [kp*m]
millijoule [mJ]

kilopond mét

Định nghĩa:

millijoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond mét sang millijoule

kilopond mét [kp*m] millijoule [mJ]
0.01 kp*m 98.07 mJ
0.10 kp*m 980.66 mJ
1 kp*m 9807 mJ
2 kp*m 19613 mJ
3 kp*m 29420 mJ
5 kp*m 49033 mJ
10 kp*m 98066 mJ
20 kp*m 196133 mJ
50 kp*m 490332 mJ
100 kp*m 980665 mJ
1000 kp*m 9806650 mJ

Cách chuyển đổi kilopond mét sang millijoule

1 kp*m = 9807 mJ

1 mJ = 0.000102 kp*m

Ví dụ

Convert 15 kp*m to mJ:
15 kp*m = 15 × 9807 mJ = 147100 mJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilopond mét sang các đơn vị Năng lượng khác