Chuyển đổi kilopond mét sang therm (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
kilopond mét [kp*m]
therm (Mỹ) [therm (US)]

kilopond mét

Định nghĩa:

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond mét sang therm (Mỹ)

kilopond mét [kp*m] therm (Mỹ) [therm (US)]
0.01 kp*m 0.000000 therm (US)
0.10 kp*m 0.000000 therm (US)
1 kp*m 0.000000 therm (US)
2 kp*m 0.000000 therm (US)
3 kp*m 0.000000 therm (US)
5 kp*m 0.000000 therm (US)
10 kp*m 0.000001 therm (US)
20 kp*m 0.000002 therm (US)
50 kp*m 0.000005 therm (US)
100 kp*m 0.000009 therm (US)
1000 kp*m 0.000093 therm (US)

Cách chuyển đổi kilopond mét sang therm (Mỹ)

1 kp*m = 0.000000 therm (US)

1 therm (US) = 10756007 kp*m

Ví dụ

Convert 15 kp*m to therm (US):
15 kp*m = 15 × 0.000000 therm (US) = 0.000001 therm (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilopond mét sang các đơn vị Năng lượng khác