Chuyển đổi kilopond mét sang gigawatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
kilopond mét [kp*m]
gigawatt-giờ [GW*h]

kilopond mét

Định nghĩa:

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond mét sang gigawatt-giờ

kilopond mét [kp*m] gigawatt-giờ [GW*h]
0.01 kp*m 0.000000 GW*h
0.10 kp*m 0.000000 GW*h
1 kp*m 0.000000 GW*h
2 kp*m 0.000000 GW*h
3 kp*m 0.000000 GW*h
5 kp*m 0.000000 GW*h
10 kp*m 0.000000 GW*h
20 kp*m 0.000000 GW*h
50 kp*m 0.000000 GW*h
100 kp*m 0.000000 GW*h
1000 kp*m 0.000000 GW*h

Cách chuyển đổi kilopond mét sang gigawatt-giờ

1 kp*m = 0.000000 GW*h

1 GW*h = 367097836683 kp*m

Ví dụ

Convert 15 kp*m to GW*h:
15 kp*m = 15 × 0.000000 GW*h = 0.000000 GW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilopond mét sang các đơn vị Năng lượng khác