Chuyển đổi kilopond mét sang tấn (chất nổ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
kilopond mét [kp*m]
tấn (chất nổ) [ton (explosives)]

kilopond mét

Định nghĩa:

tấn (chất nổ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond mét sang tấn (chất nổ)

kilopond mét [kp*m] tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
0.01 kp*m 0.000000 ton (explosives)
0.10 kp*m 0.000000 ton (explosives)
1 kp*m 0.000000 ton (explosives)
2 kp*m 0.000000 ton (explosives)
3 kp*m 0.000000 ton (explosives)
5 kp*m 0.000000 ton (explosives)
10 kp*m 0.000000 ton (explosives)
20 kp*m 0.000000 ton (explosives)
50 kp*m 0.000000 ton (explosives)
100 kp*m 0.000000 ton (explosives)
1000 kp*m 0.000002 ton (explosives)

Cách chuyển đổi kilopond mét sang tấn (chất nổ)

1 kp*m = 0.000000 ton (explosives)

1 ton (explosives) = 426649264 kp*m

Ví dụ

Convert 15 kp*m to ton (explosives):
15 kp*m = 15 × 0.000000 ton (explosives) = 0.000000 ton (explosives)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilopond mét sang các đơn vị Năng lượng khác