Chuyển đổi kilopond mét sang mã lực giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond mét [kp*m] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
      
      
      kilopond mét
Định nghĩa:
mã lực giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopond mét sang mã lực giờ
| kilopond mét [kp*m] | mã lực giờ [hp*h] | 
|---|---|
| 0.01 kp*m | 0.000000 hp*h | 
| 0.10 kp*m | 0.000000 hp*h | 
| 1 kp*m | 0.000004 hp*h | 
| 2 kp*m | 0.000007 hp*h | 
| 3 kp*m | 0.000011 hp*h | 
| 5 kp*m | 0.000018 hp*h | 
| 10 kp*m | 0.000037 hp*h | 
| 20 kp*m | 0.000073 hp*h | 
| 50 kp*m | 0.000183 hp*h | 
| 100 kp*m | 0.000365 hp*h | 
| 1000 kp*m | 0.003653 hp*h | 
Cách chuyển đổi kilopond mét sang mã lực giờ
1 kp*m = 0.000004 hp*h
1 hp*h = 273745 kp*m
Ví dụ
          Convert 15 kp*m to hp*h:
          15 kp*m = 15 × 0.000004 hp*h = 0.000055 hp*h