Chuyển đổi centimét sang watt-giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị watt-giây [W*s]
centimét [centimeter]
watt-giây [W*s]

centimét

Định nghĩa:

watt-giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang watt-giây

centimét [centimeter] watt-giây [W*s]
0.01 centimeter 0.000001 W*s
0.10 centimeter 0.000010 W*s
1 centimeter 0.000098 W*s
2 centimeter 0.000196 W*s
3 centimeter 0.000294 W*s
5 centimeter 0.000490 W*s
10 centimeter 0.000981 W*s
20 centimeter 0.001961 W*s
50 centimeter 0.004903 W*s
100 centimeter 0.009807 W*s
1000 centimeter 0.0981 W*s

Cách chuyển đổi centimét sang watt-giây

1 centimeter = 0.000098 W*s

1 W*s = 10197 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to W*s:
15 centimeter = 15 × 0.000098 W*s = 0.001471 W*s

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác