Chuyển đổi centimét sang Btu (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
centimét [centimeter]
Btu (IT) [Btu (IT), Btu]

centimét

Định nghĩa:

Btu (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (IT)

centimét [centimeter] Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
0.01 centimeter 0.000000 Btu (IT), Btu
0.10 centimeter 0.000000 Btu (IT), Btu
1 centimeter 0.000000 Btu (IT), Btu
2 centimeter 0.000000 Btu (IT), Btu
3 centimeter 0.000000 Btu (IT), Btu
5 centimeter 0.000000 Btu (IT), Btu
10 centimeter 0.000001 Btu (IT), Btu
20 centimeter 0.000002 Btu (IT), Btu
50 centimeter 0.000005 Btu (IT), Btu
100 centimeter 0.000009 Btu (IT), Btu
1000 centimeter 0.000093 Btu (IT), Btu

Cách chuyển đổi centimét sang Btu (IT)

1 centimeter = 0.000000 Btu (IT), Btu

1 Btu (IT), Btu = 10758576 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to Btu (IT), Btu:
15 centimeter = 15 × 0.000000 Btu (IT), Btu = 0.000001 Btu (IT), Btu

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác