Chuyển đổi centimét sang kilojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị kilojoule [kJ]
centimét [centimeter]
kilojoule [kJ]

centimét

Định nghĩa:

kilojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang kilojoule

centimét [centimeter] kilojoule [kJ]
0.01 centimeter 0.000000 kJ
0.10 centimeter 0.000000 kJ
1 centimeter 0.000000 kJ
2 centimeter 0.000000 kJ
3 centimeter 0.000000 kJ
5 centimeter 0.000000 kJ
10 centimeter 0.000001 kJ
20 centimeter 0.000002 kJ
50 centimeter 0.000005 kJ
100 centimeter 0.000010 kJ
1000 centimeter 0.000098 kJ

Cách chuyển đổi centimét sang kilojoule

1 centimeter = 0.000000 kJ

1 kJ = 10197162 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to kJ:
15 centimeter = 15 × 0.000000 kJ = 0.000001 kJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác