Chuyển đổi centimét sang kilocalo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
centimét [centimeter]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]

centimét

Định nghĩa:

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang kilocalo (IT)

centimét [centimeter] kilocalo (IT) [kcal (IT)]
0.01 centimeter 0.000000 kcal (IT)
0.10 centimeter 0.000000 kcal (IT)
1 centimeter 0.000000 kcal (IT)
2 centimeter 0.000000 kcal (IT)
3 centimeter 0.000000 kcal (IT)
5 centimeter 0.000000 kcal (IT)
10 centimeter 0.000000 kcal (IT)
20 centimeter 0.000000 kcal (IT)
50 centimeter 0.000001 kcal (IT)
100 centimeter 0.000002 kcal (IT)
1000 centimeter 0.000023 kcal (IT)

Cách chuyển đổi centimét sang kilocalo (IT)

1 centimeter = 0.000000 kcal (IT)

1 kcal (IT) = 42693478 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to kcal (IT):
15 centimeter = 15 × 0.000000 kcal (IT) = 0.000000 kcal (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác