Chuyển đổi centimét sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
centimét
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| centimét [centimeter] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000000 (US) |
| 0.10 centimeter | 0.000000 (US) |
| 1 centimeter | 0.000000 (US) |
| 2 centimeter | 0.000000 (US) |
| 3 centimeter | 0.000000 (US) |
| 5 centimeter | 0.000000 (US) |
| 10 centimeter | 0.000000 (US) |
| 20 centimeter | 0.000000 (US) |
| 50 centimeter | 0.000000 (US) |
| 100 centimeter | 0.000000 (US) |
| 1000 centimeter | 0.000000 (US) |
Cách chuyển đổi centimét sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 centimeter = 0.000000 (US)
1 (US) = 65089382290088 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to (US):
15 centimeter = 15 × 0.000000 (US) = 0.000000 (US)