Chuyển đổi centimét sang therm (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
centimét [centimeter]
therm (Mỹ) [therm (US)]

centimét

Định nghĩa:

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang therm (Mỹ)

centimét [centimeter] therm (Mỹ) [therm (US)]
0.01 centimeter 0.000000 therm (US)
0.10 centimeter 0.000000 therm (US)
1 centimeter 0.000000 therm (US)
2 centimeter 0.000000 therm (US)
3 centimeter 0.000000 therm (US)
5 centimeter 0.000000 therm (US)
10 centimeter 0.000000 therm (US)
20 centimeter 0.000000 therm (US)
50 centimeter 0.000000 therm (US)
100 centimeter 0.000000 therm (US)
1000 centimeter 0.000000 therm (US)

Cách chuyển đổi centimét sang therm (Mỹ)

1 centimeter = 0.000000 therm (US)

1 therm (US) = 1075600740314 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to therm (US):
15 centimeter = 15 × 0.000000 therm (US) = 0.000000 therm (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác