Chuyển đổi centimét sang Hằng số Rydberg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
centimét [centimeter]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]

centimét

Định nghĩa:

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Hằng số Rydberg

centimét [centimeter] Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
0.01 centimeter 449872311433 Rydberg constant
0.10 centimeter 4498723114330 Rydberg constant
1 centimeter 44987231143303 Rydberg constant
2 centimeter 89974462286606 Rydberg constant
3 centimeter 134961693429910 Rydberg constant
5 centimeter 224936155716516 Rydberg constant
10 centimeter 449872311433032 Rydberg constant
20 centimeter 899744622866064 Rydberg constant
50 centimeter 2249361557165160 Rydberg constant
100 centimeter 4498723114330319 Rydberg constant
1000 centimeter 44987231143303184 Rydberg constant

Cách chuyển đổi centimét sang Hằng số Rydberg

1 centimeter = 44987231143303 Rydberg constant

1 Rydberg constant = 0.000000 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to Rydberg constant:
15 centimeter = 15 × 44987231143303 Rydberg constant = 674808467149548 Rydberg constant

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác