Chuyển đổi centimét sang kilocalo (th)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
      
      
      centimét
Định nghĩa:
kilocalo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang kilocalo (th)
| centimét [centimeter] | kilocalo (th) [kcal (th)] | 
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000000 kcal (th) | 
| 0.10 centimeter | 0.000000 kcal (th) | 
| 1 centimeter | 0.000000 kcal (th) | 
| 2 centimeter | 0.000000 kcal (th) | 
| 3 centimeter | 0.000000 kcal (th) | 
| 5 centimeter | 0.000000 kcal (th) | 
| 10 centimeter | 0.000000 kcal (th) | 
| 20 centimeter | 0.000000 kcal (th) | 
| 50 centimeter | 0.000001 kcal (th) | 
| 100 centimeter | 0.000002 kcal (th) | 
| 1000 centimeter | 0.000023 kcal (th) | 
Cách chuyển đổi centimét sang kilocalo (th)
1 centimeter = 0.000000 kcal (th)
1 kcal (th) = 42664926 centimeter
Ví dụ
          Convert 15 centimeter to kcal (th):
          15 centimeter = 15 × 0.000000 kcal (th) = 0.000000 kcal (th)