Chuyển đổi centimét sang dyne centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
centimét [centimeter]
dyne centimét [dyn*cm]

centimét

Định nghĩa:

dyne centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang dyne centimét

centimét [centimeter] dyne centimét [dyn*cm]
0.01 centimeter 9.81 dyn*cm
0.10 centimeter 98.07 dyn*cm
1 centimeter 980.67 dyn*cm
2 centimeter 1961 dyn*cm
3 centimeter 2942 dyn*cm
5 centimeter 4903 dyn*cm
10 centimeter 9807 dyn*cm
20 centimeter 19613 dyn*cm
50 centimeter 49033 dyn*cm
100 centimeter 98067 dyn*cm
1000 centimeter 980665 dyn*cm

Cách chuyển đổi centimét sang dyne centimét

1 centimeter = 980.67 dyn*cm

1 dyn*cm = 0.001020 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to dyn*cm:
15 centimeter = 15 × 980.67 dyn*cm = 14710 dyn*cm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác