Chuyển đổi centimét sang therm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị therm [therm]
centimét
Định nghĩa:
therm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang therm
| centimét [centimeter] | therm [therm] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000000 therm |
| 0.10 centimeter | 0.000000 therm |
| 1 centimeter | 0.000000 therm |
| 2 centimeter | 0.000000 therm |
| 3 centimeter | 0.000000 therm |
| 5 centimeter | 0.000000 therm |
| 10 centimeter | 0.000000 therm |
| 20 centimeter | 0.000000 therm |
| 50 centimeter | 0.000000 therm |
| 100 centimeter | 0.000000 therm |
| 1000 centimeter | 0.000000 therm |
Cách chuyển đổi centimét sang therm
1 centimeter = 0.000000 therm
1 therm = 1075857708800 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to therm:
15 centimeter = 15 × 0.000000 therm = 0.000000 therm