Chuyển đổi centimét sang calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị calo (IT) [cal (IT), cal]
centimét [centimeter]
calo (IT) [cal (IT), cal]

centimét

Định nghĩa:

calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang calo (IT)

centimét [centimeter] calo (IT) [cal (IT), cal]
0.01 centimeter 0.000000 cal (IT), cal
0.10 centimeter 0.000002 cal (IT), cal
1 centimeter 0.000023 cal (IT), cal
2 centimeter 0.000047 cal (IT), cal
3 centimeter 0.000070 cal (IT), cal
5 centimeter 0.000117 cal (IT), cal
10 centimeter 0.000234 cal (IT), cal
20 centimeter 0.000468 cal (IT), cal
50 centimeter 0.001171 cal (IT), cal
100 centimeter 0.002342 cal (IT), cal
1000 centimeter 0.0234 cal (IT), cal

Cách chuyển đổi centimét sang calo (IT)

1 centimeter = 0.000023 cal (IT), cal

1 cal (IT), cal = 42693 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to cal (IT), cal:
15 centimeter = 15 × 0.000023 cal (IT), cal = 0.000351 cal (IT), cal

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác