Chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét) giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
centimét
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét) giờ
| centimét [centimeter] | mã lực (hệ mét) giờ [hour] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000000 hour |
| 0.10 centimeter | 0.000000 hour |
| 1 centimeter | 0.000000 hour |
| 2 centimeter | 0.000000 hour |
| 3 centimeter | 0.000000 hour |
| 5 centimeter | 0.000000 hour |
| 10 centimeter | 0.000000 hour |
| 20 centimeter | 0.000000 hour |
| 50 centimeter | 0.000000 hour |
| 100 centimeter | 0.000000 hour |
| 1000 centimeter | 0.000000 hour |
Cách chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét) giờ
1 centimeter = 0.000000 hour
1 hour = 27000000000 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to hour:
15 centimeter = 15 × 0.000000 hour = 0.000000 hour