Chuyển đổi centimét sang inch-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị inch-pound [in*lbf]
centimét [centimeter]
inch-pound [in*lbf]

centimét

Định nghĩa:

inch-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang inch-pound

centimét [centimeter] inch-pound [in*lbf]
0.01 centimeter 0.000009 in*lbf
0.10 centimeter 0.000087 in*lbf
1 centimeter 0.000868 in*lbf
2 centimeter 0.001736 in*lbf
3 centimeter 0.002604 in*lbf
5 centimeter 0.004340 in*lbf
10 centimeter 0.008680 in*lbf
20 centimeter 0.0174 in*lbf
50 centimeter 0.0434 in*lbf
100 centimeter 0.0868 in*lbf
1000 centimeter 0.8680 in*lbf

Cách chuyển đổi centimét sang inch-pound

1 centimeter = 0.000868 in*lbf

1 in*lbf = 1152 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to in*lbf:
15 centimeter = 15 × 0.000868 in*lbf = 0.013019 in*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Năng lượng khác