Chuyển đổi ounce/inch khối sang tấn (ngắn)/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
ounce/inch khối [oz/in^3]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]

ounce/inch khối

Định nghĩa:

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang tấn (ngắn)/yard khối

ounce/inch khối [oz/in^3] tấn (ngắn)/yard khối [yard]
0.01 oz/in^3 0.0146 yard
0.10 oz/in^3 0.1458 yard
1 oz/in^3 1.46 yard
2 oz/in^3 2.92 yard
3 oz/in^3 4.37 yard
5 oz/in^3 7.29 yard
10 oz/in^3 14.58 yard
20 oz/in^3 29.16 yard
50 oz/in^3 72.90 yard
100 oz/in^3 145.80 yard
1000 oz/in^3 1458 yard

Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang tấn (ngắn)/yard khối

1 oz/in^3 = 1.46 yard

1 yard = 0.685871 oz/in^3

Ví dụ

Convert 15 oz/in^3 to yard:
15 oz/in^3 = 15 × 1.46 yard = 21.87 yard

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác