Chuyển đổi ounce/inch khối sang megagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị megagram/lít [Mg/L]
ounce/inch khối [oz/in^3]
megagram/lít [Mg/L]

ounce/inch khối

Định nghĩa:

megagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang megagram/lít

ounce/inch khối [oz/in^3] megagram/lít [Mg/L]
0.01 oz/in^3 0.000017 Mg/L
0.10 oz/in^3 0.000173 Mg/L
1 oz/in^3 0.001730 Mg/L
2 oz/in^3 0.003460 Mg/L
3 oz/in^3 0.005190 Mg/L
5 oz/in^3 0.008650 Mg/L
10 oz/in^3 0.0173 Mg/L
20 oz/in^3 0.0346 Mg/L
50 oz/in^3 0.0865 Mg/L
100 oz/in^3 0.1730 Mg/L
1000 oz/in^3 1.73 Mg/L

Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang megagram/lít

1 oz/in^3 = 0.001730 Mg/L

1 Mg/L = 578.04 oz/in^3

Ví dụ

Convert 15 oz/in^3 to Mg/L:
15 oz/in^3 = 15 × 0.001730 Mg/L = 0.025950 Mg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác