Chuyển đổi ounce/inch khối sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
ounce/inch khối [oz/in^3]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

ounce/inch khối

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang hạt/feet khối

ounce/inch khối [oz/in^3] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 oz/in^3 7560 gr/ft^3
0.10 oz/in^3 75600 gr/ft^3
1 oz/in^3 756000 gr/ft^3
2 oz/in^3 1512000 gr/ft^3
3 oz/in^3 2268000 gr/ft^3
5 oz/in^3 3780000 gr/ft^3
10 oz/in^3 7560000 gr/ft^3
20 oz/in^3 15120000 gr/ft^3
50 oz/in^3 37800000 gr/ft^3
100 oz/in^3 75600000 gr/ft^3
1000 oz/in^3 756000003 gr/ft^3

Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang hạt/feet khối

1 oz/in^3 = 756000 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.000001 oz/in^3

Ví dụ

Convert 15 oz/in^3 to gr/ft^3:
15 oz/in^3 = 15 × 756000 gr/ft^3 = 11340000 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác