Chuyển đổi ounce/inch khối sang hạt/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
ounce/inch khối [oz/in^3]
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]

ounce/inch khối

Định nghĩa:

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang hạt/gallon (Mỹ)

ounce/inch khối [oz/in^3] hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
0.01 oz/in^3 1011 grain/gallon (US)
0.10 oz/in^3 10106 grain/gallon (US)
1 oz/in^3 101063 grain/gallon (US)
2 oz/in^3 202125 grain/gallon (US)
3 oz/in^3 303188 grain/gallon (US)
5 oz/in^3 505313 grain/gallon (US)
10 oz/in^3 1010625 grain/gallon (US)
20 oz/in^3 2021250 grain/gallon (US)
50 oz/in^3 5053125 grain/gallon (US)
100 oz/in^3 10106250 grain/gallon (US)
1000 oz/in^3 101062500 grain/gallon (US)

Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang hạt/gallon (Mỹ)

1 oz/in^3 = 101063 grain/gallon (US)

1 grain/gallon (US) = 0.000010 oz/in^3

Ví dụ

Convert 15 oz/in^3 to grain/gallon (US):
15 oz/in^3 = 15 × 101063 grain/gallon (US) = 1515938 grain/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác