Chuyển đổi ounce/inch khối sang petagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị petagram/lít [Pg/L]
ounce/inch khối [oz/in^3]
petagram/lít [Pg/L]

ounce/inch khối

Định nghĩa:

petagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang petagram/lít

ounce/inch khối [oz/in^3] petagram/lít [Pg/L]
0.01 oz/in^3 0.000000 Pg/L
0.10 oz/in^3 0.000000 Pg/L
1 oz/in^3 0.000000 Pg/L
2 oz/in^3 0.000000 Pg/L
3 oz/in^3 0.000000 Pg/L
5 oz/in^3 0.000000 Pg/L
10 oz/in^3 0.000000 Pg/L
20 oz/in^3 0.000000 Pg/L
50 oz/in^3 0.000000 Pg/L
100 oz/in^3 0.000000 Pg/L
1000 oz/in^3 0.000000 Pg/L

Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang petagram/lít

1 oz/in^3 = 0.000000 Pg/L

1 Pg/L = 578036672002 oz/in^3

Ví dụ

Convert 15 oz/in^3 to Pg/L:
15 oz/in^3 = 15 × 0.000000 Pg/L = 0.000000 Pg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác