Chuyển đổi ounce/inch khối sang miligram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị miligram/lít [mg/L]
ounce/inch khối [oz/in^3]
miligram/lít [mg/L]

ounce/inch khối

Định nghĩa:

miligram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang miligram/lít

ounce/inch khối [oz/in^3] miligram/lít [mg/L]
0.01 oz/in^3 17300 mg/L
0.10 oz/in^3 172999 mg/L
1 oz/in^3 1729994 mg/L
2 oz/in^3 3459988 mg/L
3 oz/in^3 5189982 mg/L
5 oz/in^3 8649970 mg/L
10 oz/in^3 17299940 mg/L
20 oz/in^3 34599881 mg/L
50 oz/in^3 86499702 mg/L
100 oz/in^3 172999404 mg/L
1000 oz/in^3 1729994044 mg/L

Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang miligram/lít

1 oz/in^3 = 1729994 mg/L

1 mg/L = 0.000001 oz/in^3

Ví dụ

Convert 15 oz/in^3 to mg/L:
15 oz/in^3 = 15 × 1729994 mg/L = 25949911 mg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác