Chuyển đổi ounce/inch khối sang gigagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị gigagram/lít [Gg/L]
ounce/inch khối [oz/in^3]
gigagram/lít [Gg/L]

ounce/inch khối

Định nghĩa:

gigagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang gigagram/lít

ounce/inch khối [oz/in^3] gigagram/lít [Gg/L]
0.01 oz/in^3 0.000000 Gg/L
0.10 oz/in^3 0.000000 Gg/L
1 oz/in^3 0.000002 Gg/L
2 oz/in^3 0.000003 Gg/L
3 oz/in^3 0.000005 Gg/L
5 oz/in^3 0.000009 Gg/L
10 oz/in^3 0.000017 Gg/L
20 oz/in^3 0.000035 Gg/L
50 oz/in^3 0.000086 Gg/L
100 oz/in^3 0.000173 Gg/L
1000 oz/in^3 0.001730 Gg/L

Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang gigagram/lít

1 oz/in^3 = 0.000002 Gg/L

1 Gg/L = 578037 oz/in^3

Ví dụ

Convert 15 oz/in^3 to Gg/L:
15 oz/in^3 = 15 × 0.000002 Gg/L = 0.000026 Gg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác