Chuyển đổi ounce/inch khối sang centigram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị centigram/lít [cg/L]
ounce/inch khối
Định nghĩa:
centigram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang centigram/lít
| ounce/inch khối [oz/in^3] | centigram/lít [cg/L] |
|---|---|
| 0.01 oz/in^3 | 1730 cg/L |
| 0.10 oz/in^3 | 17300 cg/L |
| 1 oz/in^3 | 172999 cg/L |
| 2 oz/in^3 | 345999 cg/L |
| 3 oz/in^3 | 518998 cg/L |
| 5 oz/in^3 | 864997 cg/L |
| 10 oz/in^3 | 1729994 cg/L |
| 20 oz/in^3 | 3459988 cg/L |
| 50 oz/in^3 | 8649970 cg/L |
| 100 oz/in^3 | 17299940 cg/L |
| 1000 oz/in^3 | 172999404 cg/L |
Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang centigram/lít
1 oz/in^3 = 172999 cg/L
1 cg/L = 0.000006 oz/in^3
Ví dụ
Convert 15 oz/in^3 to cg/L:
15 oz/in^3 = 15 × 172999 cg/L = 2594991 cg/L