Chuyển đổi ounce/inch khối sang decigram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị decigram/lít [dg/L]
ounce/inch khối [oz/in^3]
decigram/lít [dg/L]

ounce/inch khối

Định nghĩa:

decigram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang decigram/lít

ounce/inch khối [oz/in^3] decigram/lít [dg/L]
0.01 oz/in^3 173.00 dg/L
0.10 oz/in^3 1730 dg/L
1 oz/in^3 17300 dg/L
2 oz/in^3 34600 dg/L
3 oz/in^3 51900 dg/L
5 oz/in^3 86500 dg/L
10 oz/in^3 172999 dg/L
20 oz/in^3 345999 dg/L
50 oz/in^3 864997 dg/L
100 oz/in^3 1729994 dg/L
1000 oz/in^3 17299940 dg/L

Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang decigram/lít

1 oz/in^3 = 17300 dg/L

1 dg/L = 0.000058 oz/in^3

Ví dụ

Convert 15 oz/in^3 to dg/L:
15 oz/in^3 = 15 × 17300 dg/L = 259499 dg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác