Chuyển đổi ounce/inch khối sang gram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị gram/lít [g/L]
ounce/inch khối [oz/in^3]
gram/lít [g/L]

ounce/inch khối

Định nghĩa:

gram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang gram/lít

ounce/inch khối [oz/in^3] gram/lít [g/L]
0.01 oz/in^3 17.30 g/L
0.10 oz/in^3 173.00 g/L
1 oz/in^3 1730 g/L
2 oz/in^3 3460 g/L
3 oz/in^3 5190 g/L
5 oz/in^3 8650 g/L
10 oz/in^3 17300 g/L
20 oz/in^3 34600 g/L
50 oz/in^3 86500 g/L
100 oz/in^3 172999 g/L
1000 oz/in^3 1729994 g/L

Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang gram/lít

1 oz/in^3 = 1730 g/L

1 g/L = 0.000578 oz/in^3

Ví dụ

Convert 15 oz/in^3 to g/L:
15 oz/in^3 = 15 × 1730 g/L = 25950 g/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác