Chuyển đổi ounce/inch khối sang femtogram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị femtogram/lít [fg/L]
ounce/inch khối [oz/in^3]
femtogram/lít [fg/L]

ounce/inch khối

Định nghĩa:

femtogram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang femtogram/lít

ounce/inch khối [oz/in^3] femtogram/lít [fg/L]
0.01 oz/in^3 17299940443869000 fg/L
0.10 oz/in^3 172999404438690016 fg/L
1 oz/in^3 1729994044386899968 fg/L
2 oz/in^3 3459988088773799936 fg/L
3 oz/in^3 5189982133160699904 fg/L
5 oz/in^3 8649970221934499840 fg/L
10 oz/in^3 17299940443868999680 fg/L
20 oz/in^3 34599880887737999360 fg/L
50 oz/in^3 86499702219345002496 fg/L
100 oz/in^3 172999404438690004992 fg/L
1000 oz/in^3 1729994044386899918848 fg/L

Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang femtogram/lít

1 oz/in^3 = 1729994044386899968 fg/L

1 fg/L = 0.000000 oz/in^3

Ví dụ

Convert 15 oz/in^3 to fg/L:
15 oz/in^3 = 15 × 1729994044386899968 fg/L = 25949910665803497472 fg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác