Chuyển đổi ounce/inch khối sang kilôgram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị kilôgram/lít [kg/L]
ounce/inch khối
Định nghĩa:
kilôgram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang kilôgram/lít
| ounce/inch khối [oz/in^3] | kilôgram/lít [kg/L] |
|---|---|
| 0.01 oz/in^3 | 0.0173 kg/L |
| 0.10 oz/in^3 | 0.1730 kg/L |
| 1 oz/in^3 | 1.73 kg/L |
| 2 oz/in^3 | 3.46 kg/L |
| 3 oz/in^3 | 5.19 kg/L |
| 5 oz/in^3 | 8.65 kg/L |
| 10 oz/in^3 | 17.30 kg/L |
| 20 oz/in^3 | 34.60 kg/L |
| 50 oz/in^3 | 86.50 kg/L |
| 100 oz/in^3 | 173.00 kg/L |
| 1000 oz/in^3 | 1730 kg/L |
Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang kilôgram/lít
1 oz/in^3 = 1.73 kg/L
1 kg/L = 0.578037 oz/in^3
Ví dụ
Convert 15 oz/in^3 to kg/L:
15 oz/in^3 = 15 × 1.73 kg/L = 25.95 kg/L