Chuyển đổi ounce/inch khối sang slug/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
ounce/inch khối [oz/in^3]
slug/feet khối [slug/ft^3]

ounce/inch khối

Định nghĩa:

slug/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang slug/feet khối

ounce/inch khối [oz/in^3] slug/feet khối [slug/ft^3]
0.01 oz/in^3 0.0336 slug/ft^3
0.10 oz/in^3 0.3357 slug/ft^3
1 oz/in^3 3.36 slug/ft^3
2 oz/in^3 6.71 slug/ft^3
3 oz/in^3 10.07 slug/ft^3
5 oz/in^3 16.78 slug/ft^3
10 oz/in^3 33.57 slug/ft^3
20 oz/in^3 67.13 slug/ft^3
50 oz/in^3 167.84 slug/ft^3
100 oz/in^3 335.67 slug/ft^3
1000 oz/in^3 3357 slug/ft^3

Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang slug/feet khối

1 oz/in^3 = 3.36 slug/ft^3

1 slug/ft^3 = 0.297908 oz/in^3

Ví dụ

Convert 15 oz/in^3 to slug/ft^3:
15 oz/in^3 = 15 × 3.36 slug/ft^3 = 50.35 slug/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác