Chuyển đổi ounce/inch khối sang ounce/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/inch khối [oz/in^3] sang đơn vị ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
ounce/inch khối [oz/in^3]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]

ounce/inch khối

Định nghĩa:

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/inch khối sang ounce/gallon (Mỹ)

ounce/inch khối [oz/in^3] ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
0.01 oz/in^3 2.31 ounce/gallon (US)
0.10 oz/in^3 23.10 ounce/gallon (US)
1 oz/in^3 231.00 ounce/gallon (US)
2 oz/in^3 462.00 ounce/gallon (US)
3 oz/in^3 693.00 ounce/gallon (US)
5 oz/in^3 1155 ounce/gallon (US)
10 oz/in^3 2310 ounce/gallon (US)
20 oz/in^3 4620 ounce/gallon (US)
50 oz/in^3 11550 ounce/gallon (US)
100 oz/in^3 23100 ounce/gallon (US)
1000 oz/in^3 231000 ounce/gallon (US)

Cách chuyển đổi ounce/inch khối sang ounce/gallon (Mỹ)

1 oz/in^3 = 231.00 ounce/gallon (US)

1 ounce/gallon (US) = 0.004329 oz/in^3

Ví dụ

Convert 15 oz/in^3 to ounce/gallon (US):
15 oz/in^3 = 15 × 231.00 ounce/gallon (US) = 3465 ounce/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác