Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang ounce/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] sang đơn vị ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang ounce/gallon (Mỹ)

hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
0.01 grain/gallon (US) 0.000023 ounce/gallon (US)
0.10 grain/gallon (US) 0.000229 ounce/gallon (US)
1 grain/gallon (US) 0.002286 ounce/gallon (US)
2 grain/gallon (US) 0.004571 ounce/gallon (US)
3 grain/gallon (US) 0.006857 ounce/gallon (US)
5 grain/gallon (US) 0.0114 ounce/gallon (US)
10 grain/gallon (US) 0.0229 ounce/gallon (US)
20 grain/gallon (US) 0.0457 ounce/gallon (US)
50 grain/gallon (US) 0.1143 ounce/gallon (US)
100 grain/gallon (US) 0.2286 ounce/gallon (US)
1000 grain/gallon (US) 2.29 ounce/gallon (US)

Cách chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang ounce/gallon (Mỹ)

1 grain/gallon (US) = 0.002286 ounce/gallon (US)

1 ounce/gallon (US) = 437.50 grain/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 grain/gallon (US) to ounce/gallon (US):
15 grain/gallon (US) = 15 × 0.002286 ounce/gallon (US) = 0.034286 ounce/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác