Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang slug/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
hạt/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
slug/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang slug/feet khối
| hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] | slug/feet khối [slug/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 grain/gallon (US) | 0.000000 slug/ft^3 |
| 0.10 grain/gallon (US) | 0.000003 slug/ft^3 |
| 1 grain/gallon (US) | 0.000033 slug/ft^3 |
| 2 grain/gallon (US) | 0.000066 slug/ft^3 |
| 3 grain/gallon (US) | 0.000100 slug/ft^3 |
| 5 grain/gallon (US) | 0.000166 slug/ft^3 |
| 10 grain/gallon (US) | 0.000332 slug/ft^3 |
| 20 grain/gallon (US) | 0.000664 slug/ft^3 |
| 50 grain/gallon (US) | 0.001661 slug/ft^3 |
| 100 grain/gallon (US) | 0.003321 slug/ft^3 |
| 1000 grain/gallon (US) | 0.0332 slug/ft^3 |
Cách chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang slug/feet khối
1 grain/gallon (US) = 0.000033 slug/ft^3
1 slug/ft^3 = 30107 grain/gallon (US)
Ví dụ
Convert 15 grain/gallon (US) to slug/ft^3:
15 grain/gallon (US) = 15 × 0.000033 slug/ft^3 = 0.000498 slug/ft^3