Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang exagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] sang đơn vị exagram/lít [Eg/L]
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
exagram/lít [Eg/L]

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

exagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang exagram/lít

hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] exagram/lít [Eg/L]
0.01 grain/gallon (US) 0.000000 Eg/L
0.10 grain/gallon (US) 0.000000 Eg/L
1 grain/gallon (US) 0.000000 Eg/L
2 grain/gallon (US) 0.000000 Eg/L
3 grain/gallon (US) 0.000000 Eg/L
5 grain/gallon (US) 0.000000 Eg/L
10 grain/gallon (US) 0.000000 Eg/L
20 grain/gallon (US) 0.000000 Eg/L
50 grain/gallon (US) 0.000000 Eg/L
100 grain/gallon (US) 0.000000 Eg/L
1000 grain/gallon (US) 0.000000 Eg/L

Cách chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang exagram/lít

1 grain/gallon (US) = 0.000000 Eg/L

1 Eg/L = 58417831318628909056 grain/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 grain/gallon (US) to Eg/L:
15 grain/gallon (US) = 15 × 0.000000 Eg/L = 0.000000 Eg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác