Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang megagram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] sang đơn vị megagram/lít [Mg/L]
hạt/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
megagram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang megagram/lít
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] | megagram/lít [Mg/L] |
---|---|
0.01 grain/gallon (US) | 0.000000 Mg/L |
0.10 grain/gallon (US) | 0.000000 Mg/L |
1 grain/gallon (US) | 0.000000 Mg/L |
2 grain/gallon (US) | 0.000000 Mg/L |
3 grain/gallon (US) | 0.000000 Mg/L |
5 grain/gallon (US) | 0.000000 Mg/L |
10 grain/gallon (US) | 0.000000 Mg/L |
20 grain/gallon (US) | 0.000000 Mg/L |
50 grain/gallon (US) | 0.000001 Mg/L |
100 grain/gallon (US) | 0.000002 Mg/L |
1000 grain/gallon (US) | 0.000017 Mg/L |
Cách chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang megagram/lít
1 grain/gallon (US) = 0.000000 Mg/L
1 Mg/L = 58417831 grain/gallon (US)
Ví dụ
Convert 15 grain/gallon (US) to Mg/L:
15 grain/gallon (US) = 15 × 0.000000 Mg/L = 0.000000 Mg/L