Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang hạt/feet khối

hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 grain/gallon (US) 0.0748 gr/ft^3
0.10 grain/gallon (US) 0.7481 gr/ft^3
1 grain/gallon (US) 7.48 gr/ft^3
2 grain/gallon (US) 14.96 gr/ft^3
3 grain/gallon (US) 22.44 gr/ft^3
5 grain/gallon (US) 37.40 gr/ft^3
10 grain/gallon (US) 74.81 gr/ft^3
20 grain/gallon (US) 149.61 gr/ft^3
50 grain/gallon (US) 374.03 gr/ft^3
100 grain/gallon (US) 748.05 gr/ft^3
1000 grain/gallon (US) 7481 gr/ft^3

Cách chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang hạt/feet khối

1 grain/gallon (US) = 7.48 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.133681 grain/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 grain/gallon (US) to gr/ft^3:
15 grain/gallon (US) = 15 × 7.48 gr/ft^3 = 112.21 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác