Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] sang đơn vị centimét [centimeter]
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
centimét [centimeter]

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang centimét

hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] centimét [centimeter]
0.01 grain/gallon (US) 0.000000 centimeter
0.10 grain/gallon (US) 0.000000 centimeter
1 grain/gallon (US) 0.000000 centimeter
2 grain/gallon (US) 0.000000 centimeter
3 grain/gallon (US) 0.000000 centimeter
5 grain/gallon (US) 0.000000 centimeter
10 grain/gallon (US) 0.000000 centimeter
20 grain/gallon (US) 0.000000 centimeter
50 grain/gallon (US) 0.000001 centimeter
100 grain/gallon (US) 0.000002 centimeter
1000 grain/gallon (US) 0.000017 centimeter

Cách chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang centimét

1 grain/gallon (US) = 0.000000 centimeter

1 centimeter = 58417831 grain/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 grain/gallon (US) to centimeter:
15 grain/gallon (US) = 15 × 0.000000 centimeter = 0.000000 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác