Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang centigram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] sang đơn vị centigram/lít [cg/L]
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
centigram/lít [cg/L]

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

centigram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang centigram/lít

hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] centigram/lít [cg/L]
0.01 grain/gallon (US) 0.0171 cg/L
0.10 grain/gallon (US) 0.1712 cg/L
1 grain/gallon (US) 1.71 cg/L
2 grain/gallon (US) 3.42 cg/L
3 grain/gallon (US) 5.14 cg/L
5 grain/gallon (US) 8.56 cg/L
10 grain/gallon (US) 17.12 cg/L
20 grain/gallon (US) 34.24 cg/L
50 grain/gallon (US) 85.59 cg/L
100 grain/gallon (US) 171.18 cg/L
1000 grain/gallon (US) 1712 cg/L

Cách chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang centigram/lít

1 grain/gallon (US) = 1.71 cg/L

1 cg/L = 0.584178 grain/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 grain/gallon (US) to cg/L:
15 grain/gallon (US) = 15 × 1.71 cg/L = 25.68 cg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác