Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] sang đơn vị mét [meter]
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
mét [meter]

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang mét

hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] mét [meter]
0.01 grain/gallon (US) 171.18 meter
0.10 grain/gallon (US) 1712 meter
1 grain/gallon (US) 17118 meter
2 grain/gallon (US) 34236 meter
3 grain/gallon (US) 51354 meter
5 grain/gallon (US) 85590 meter
10 grain/gallon (US) 171181 meter
20 grain/gallon (US) 342361 meter
50 grain/gallon (US) 855903 meter
100 grain/gallon (US) 1711806 meter
1000 grain/gallon (US) 17118061 meter

Cách chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang mét

1 grain/gallon (US) = 17118 meter

1 meter = 0.000058 grain/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 grain/gallon (US) to meter:
15 grain/gallon (US) = 15 × 17118 meter = 256771 meter

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác