Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang ounce/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
ounce/feet khối [oz/ft^3]

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

ounce/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang ounce/feet khối

hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] ounce/feet khối [oz/ft^3]
0.01 grain/gallon (US) 0.000171 oz/ft^3
0.10 grain/gallon (US) 0.001710 oz/ft^3
1 grain/gallon (US) 0.0171 oz/ft^3
2 grain/gallon (US) 0.0342 oz/ft^3
3 grain/gallon (US) 0.0513 oz/ft^3
5 grain/gallon (US) 0.0855 oz/ft^3
10 grain/gallon (US) 0.1710 oz/ft^3
20 grain/gallon (US) 0.3420 oz/ft^3
50 grain/gallon (US) 0.8549 oz/ft^3
100 grain/gallon (US) 1.71 oz/ft^3
1000 grain/gallon (US) 17.10 oz/ft^3

Cách chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang ounce/feet khối

1 grain/gallon (US) = 0.017098 oz/ft^3

1 oz/ft^3 = 58.49 grain/gallon (US)

Ví dụ

Convert 15 grain/gallon (US) to oz/ft^3:
15 grain/gallon (US) = 15 × 0.017098 oz/ft^3 = 0.256475 oz/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang các đơn vị Tỉ trọng khác