Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang terabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
terabyte/giây [TB/s]

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

terabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang terabyte/giây

STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] terabyte/giây [TB/s]
0.01 STS12 (signal) 0.000001 TB/s
0.10 STS12 (signal) 0.000007 TB/s
1 STS12 (signal) 0.000071 TB/s
2 STS12 (signal) 0.000141 TB/s
3 STS12 (signal) 0.000212 TB/s
5 STS12 (signal) 0.000354 TB/s
10 STS12 (signal) 0.000707 TB/s
20 STS12 (signal) 0.001414 TB/s
50 STS12 (signal) 0.003536 TB/s
100 STS12 (signal) 0.007072 TB/s
1000 STS12 (signal) 0.0707 TB/s

Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang terabyte/giây

1 STS12 (signal) = 0.000071 TB/s

1 TB/s = 14140 STS12 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS12 (signal) to TB/s:
15 STS12 (signal) = 15 × 0.000071 TB/s = 0.001061 TB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác