Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
0.01 STS12 (signal) 0.1810 E.P.T.A. 3 (signal)
0.10 STS12 (signal) 1.81 E.P.T.A. 3 (signal)
1 STS12 (signal) 18.10 E.P.T.A. 3 (signal)
2 STS12 (signal) 36.20 E.P.T.A. 3 (signal)
3 STS12 (signal) 54.30 E.P.T.A. 3 (signal)
5 STS12 (signal) 90.50 E.P.T.A. 3 (signal)
10 STS12 (signal) 181.01 E.P.T.A. 3 (signal)
20 STS12 (signal) 362.01 E.P.T.A. 3 (signal)
50 STS12 (signal) 905.03 E.P.T.A. 3 (signal)
100 STS12 (signal) 1810 E.P.T.A. 3 (signal)
1000 STS12 (signal) 18101 E.P.T.A. 3 (signal)

Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

1 STS12 (signal) = 18.10 E.P.T.A. 3 (signal)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.055247 STS12 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS12 (signal) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 STS12 (signal) = 15 × 18.10 E.P.T.A. 3 (signal) = 271.51 E.P.T.A. 3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác