Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
megabyte/giây [MB/s]

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang megabyte/giây

STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 STS12 (signal) 0.7416 MB/s
0.10 STS12 (signal) 7.42 MB/s
1 STS12 (signal) 74.16 MB/s
2 STS12 (signal) 148.32 MB/s
3 STS12 (signal) 222.47 MB/s
5 STS12 (signal) 370.79 MB/s
10 STS12 (signal) 741.58 MB/s
20 STS12 (signal) 1483 MB/s
50 STS12 (signal) 3708 MB/s
100 STS12 (signal) 7416 MB/s
1000 STS12 (signal) 74158 MB/s

Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang megabyte/giây

1 STS12 (signal) = 74.16 MB/s

1 MB/s = 0.013485 STS12 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS12 (signal) to MB/s:
15 STS12 (signal) = 15 × 74.16 MB/s = 1112 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác