Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang STS1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
STS12 (tín hiệu)
Định nghĩa:
STS1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang STS1 (tín hiệu)
| STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] | STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 STS12 (signal) | 0.1200 STS1 (signal) |
| 0.10 STS12 (signal) | 1.20 STS1 (signal) |
| 1 STS12 (signal) | 12.00 STS1 (signal) |
| 2 STS12 (signal) | 24.00 STS1 (signal) |
| 3 STS12 (signal) | 36.00 STS1 (signal) |
| 5 STS12 (signal) | 60.00 STS1 (signal) |
| 10 STS12 (signal) | 120.00 STS1 (signal) |
| 20 STS12 (signal) | 240.00 STS1 (signal) |
| 50 STS12 (signal) | 600.00 STS1 (signal) |
| 100 STS12 (signal) | 1200 STS1 (signal) |
| 1000 STS12 (signal) | 12000 STS1 (signal) |
Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang STS1 (tín hiệu)
1 STS12 (signal) = 12.00 STS1 (signal)
1 STS1 (signal) = 0.083333 STS12 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS12 (signal) to STS1 (signal):
15 STS12 (signal) = 15 × 12.00 STS1 (signal) = 180.00 STS1 (signal)