Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS12 (signal) 777.60 def.)
0.10 STS12 (signal) 7776 def.)
1 STS12 (signal) 77760 def.)
2 STS12 (signal) 155520 def.)
3 STS12 (signal) 233280 def.)
5 STS12 (signal) 388800 def.)
10 STS12 (signal) 777600 def.)
20 STS12 (signal) 1555200 def.)
50 STS12 (signal) 3888000 def.)
100 STS12 (signal) 7776000 def.)
1000 STS12 (signal) 77760000 def.)

Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 STS12 (signal) = 77760 def.)

1 def.) = 0.000013 STS12 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS12 (signal) to def.):
15 STS12 (signal) = 15 × 77760 def.) = 1166400 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác