Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
STS12 (tín hiệu)
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] | IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] |
---|---|
0.01 STS12 (signal) | 0.1851 IDE (DMA mode 0) |
0.10 STS12 (signal) | 1.85 IDE (DMA mode 0) |
1 STS12 (signal) | 18.51 IDE (DMA mode 0) |
2 STS12 (signal) | 37.03 IDE (DMA mode 0) |
3 STS12 (signal) | 55.54 IDE (DMA mode 0) |
5 STS12 (signal) | 92.57 IDE (DMA mode 0) |
10 STS12 (signal) | 185.14 IDE (DMA mode 0) |
20 STS12 (signal) | 370.29 IDE (DMA mode 0) |
50 STS12 (signal) | 925.71 IDE (DMA mode 0) |
100 STS12 (signal) | 1851 IDE (DMA mode 0) |
1000 STS12 (signal) | 18514 IDE (DMA mode 0) |
Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)
1 STS12 (signal) = 18.51 IDE (DMA mode 0)
1 IDE (DMA mode 0) = 0.054012 STS12 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS12 (signal) to IDE (DMA mode 0):
15 STS12 (signal) = 15 × 18.51 IDE (DMA mode 0) = 277.71 IDE (DMA mode 0)