Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STS12 (signal) 0.000006 def.)
0.10 STS12 (signal) 0.000062 def.)
1 STS12 (signal) 0.000622 def.)
2 STS12 (signal) 0.001244 def.)
3 STS12 (signal) 0.001866 def.)
5 STS12 (signal) 0.003110 def.)
10 STS12 (signal) 0.006221 def.)
20 STS12 (signal) 0.0124 def.)
50 STS12 (signal) 0.0311 def.)
100 STS12 (signal) 0.0622 def.)
1000 STS12 (signal) 0.6221 def.)

Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 STS12 (signal) = 0.000622 def.)

1 def.) = 1608 STS12 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS12 (signal) to def.):
15 STS12 (signal) = 15 × 0.000622 def.) = 0.009331 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác