Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
0.01 STS12 (signal) 3.24 E.P.T.A. 1 (payload)
0.10 STS12 (signal) 32.40 E.P.T.A. 1 (payload)
1 STS12 (signal) 324.00 E.P.T.A. 1 (payload)
2 STS12 (signal) 648.00 E.P.T.A. 1 (payload)
3 STS12 (signal) 972.00 E.P.T.A. 1 (payload)
5 STS12 (signal) 1620 E.P.T.A. 1 (payload)
10 STS12 (signal) 3240 E.P.T.A. 1 (payload)
20 STS12 (signal) 6480 E.P.T.A. 1 (payload)
50 STS12 (signal) 16200 E.P.T.A. 1 (payload)
100 STS12 (signal) 32400 E.P.T.A. 1 (payload)
1000 STS12 (signal) 324000 E.P.T.A. 1 (payload)

Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

1 STS12 (signal) = 324.00 E.P.T.A. 1 (payload)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.003086 STS12 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS12 (signal) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 STS12 (signal) = 15 × 324.00 E.P.T.A. 1 (payload) = 4860 E.P.T.A. 1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác