Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang T1C (tín hiệu)

STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 STS12 (signal) 1.97 T1C (signal)
0.10 STS12 (signal) 19.74 T1C (signal)
1 STS12 (signal) 197.36 T1C (signal)
2 STS12 (signal) 394.72 T1C (signal)
3 STS12 (signal) 592.08 T1C (signal)
5 STS12 (signal) 986.80 T1C (signal)
10 STS12 (signal) 1974 T1C (signal)
20 STS12 (signal) 3947 T1C (signal)
50 STS12 (signal) 9868 T1C (signal)
100 STS12 (signal) 19736 T1C (signal)
1000 STS12 (signal) 197360 T1C (signal)

Cách chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang T1C (tín hiệu)

1 STS12 (signal) = 197.36 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.005067 STS12 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS12 (signal) to T1C (signal):
15 STS12 (signal) = 15 × 197.36 T1C (signal) = 2960 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS12 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác